Thiết bị nấu ăn là một trong những yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến chất lượng và hương vị của thức ăn. Hiện nay, có rất nhiều loại vật liệu được sử dụng để làm thiết bị nấu ăn, như gốm sứ, thủy tinh, nhựa, kim loại… Trong số đó, inox là một loại vật liệu phổ biến và được nhiều người ưa chuộng. Vậy inox có gì nổi bật so với các loại vật liệu khác? Hãy cùng tìm hiểu trong bài viết này.
Inox là gì?
Inox là viết tắt của từ tiếng Anh Inoxidable, có nghĩa là ít bị oxi hóa. Inox là một loại hợp kim của sắt, crôm, niken và một số nguyên tố khác. Inox có nhiều loại khác nhau, phân biệt bằng mã số như 201, 304, 316… Mỗi loại inox có thành phần hóa học, tính chất vật lý và ứng dụng khác nhau.
Ưu điểm của thiết bị nấu ăn bằng inox
Thiết bị nấu ăn bằng inox có nhiều ưu điểm nổi bật so với các loại vật liệu khác, như:
- Bền, chắc, chịu nhiệt độ cao, không bị biến dạng, gãy vỡ hay nứt nẻ khi sử dụng.
- Không gỉ sét, không bị ăn mòn, không bị ảnh hưởng bởi các tác nhân hóa học, không bám bẩn, dễ dàng vệ sinh và bảo quản.
- Không phản ứng hóa học với thực phẩm, không thay đổi màu sắc, mùi vị, dinh dưỡng của thức ăn, đảm bảo an toàn cho sức khỏe người dùng.
- Có tính thẩm mỹ cao, mang lại vẻ sang trọng, hiện đại cho không gian bếp.
Nhược điểm của thiết bị nấu ăn bằng inox
Thiết bị nấu ăn bằng inox cũng có một số nhược điểm cần lưu ý, như:
- Khả năng dẫn nhiệt không cao, nên cần phải sử dụng thiết bị nấu ăn có đáy dày hoặc có lớp phủ chống dính để tránh cháy thức ăn.
- Giá thành khá cao so với các loại vật liệu khác, đặc biệt là các loại inox cao cấp như 304, 316.
- Có thể bị trầy xước, mất độ bóng nếu không được sử dụng và bảo quản đúng cách.
So sánh thiết bị nấu ăn bằng inox với các loại vật liệu khác
Dưới đây là một bảng so sánh ngắn gọn về các ưu và nhược điểm của thiết bị nấu ăn bằng inox so với các loại vật liệu khác:
Vật liệu | Ưu điểm | Nhược điểm |
---|---|---|
Inox | Bền, chắc, chịu nhiệt, không gỉ, không phản ứng với thực phẩm, thẩm mỹ | Dẫn nhiệt không cao, giá thành cao, dễ trầy xước |
Gốm sứ | Dẫn nhiệt tốt, không phản ứng với thực phẩm, có nhiều màu sắc, họa tiết | Dễ vỡ, nặng, khó vệ sinh, có thể chứa chì, cadimi gây hại cho sức khỏe |
Thủy tinh | Dẫn nhiệt tốt, không phản ứng với thực phẩm, dễ vệ sinh, có thể nhìn thấy thức ăn bên trong | Dễ vỡ, nặng, không chịu nhiệt đột ngột, có thể chứa chì, boron gây hại cho sức khỏe |
Nhựa | Nhẹ, rẻ, dễ dàng sử dụng, có nhiều màu sắc, hình dạng | Không chịu nhiệt, dễ bị biến dạng, bị ố vàng, bị bám mùi, có thể chứa BPA, phthalate gây hại cho sức khỏe |
Kim loại khác (nhôm, đồng, sắt…) | Dẫn nhiệt tốt, bền, chắc, có tính năng đặc biệt (như chống dính, chống vi khuẩn…) | Dễ gỉ, phản ứng với thực phẩm, thay đổi màu sắc, mùi vị, dinh dưỡng của thức ăn, có thể chứa các kim loại nặng gây hại cho sức khỏe |